Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc vrang
gt vrangt
Số nhiều vrange
Cấp so sánh
cao

vrang

  1. Ương ngạnh, cứng đầu, bất trị.
    Du er så vrang i dag, synes jeg.
    å slå seg vrang — Trở nên cứng đầu, bất trị.
  2. Sai, sai lầm.
    Alt var/gikk vrangt.
  3. Trái, ngược (mặt trong của vải vóc, quấn áo).
    å strikke rett og vrangt

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa