volgend
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửavolgend (so sánh hơn volgender, so sánh nhất -)
- tiếp theo, sau
- De volgende die iets zegt, krijgt straf.
- Thêm một đứa nói gì thì đứa đó sẽ bị phạt.
- Volgend jaar gaan we naar Duitsland.
- Sang năm chúng ta đi nước Đức.
- De volgende die iets zegt, krijgt straf.
Động từ
sửavolgend