vocabularium
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ:
Danh từ
sửavocābulārium gt (sở hữu cách vocābulāriī hoặc vocābulārī); biến cách kiểu 2
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
1Tìm thấy trong tiếng Latinh cổ (cho đến thời kỳ Augustan).
Từ:
vocābulārium gt (sở hữu cách vocābulāriī hoặc vocābulārī); biến cách kiểu 2
Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
1Tìm thấy trong tiếng Latinh cổ (cho đến thời kỳ Augustan).