Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vizard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.zɜːd/
Danh từ
sửa
vizard
/ˈvɪ.zɜːd/
Lưới
trai
mũ
.
Tấm
che
nắng
(ô tô).
(
Sử học
)
Tấm
che
mặt
(ở mũ áo giáp).
Tham khảo
sửa
"
vizard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)