Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.zɜːd/

Danh từ

sửa

vizard /ˈvɪ.zɜːd/

  1. Lưới trai .
  2. Tấm che nắng (ô tô).
  3. (Sử học) Tấm che mặt (ở mũ áo giáp).

Tham khảo

sửa