Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.vəd.li/

Phó từ

sửa

vividly /ˈvɪ.vəd.li/

  1. Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng).
  2. Mạnh mẽ, đầy sức sống (người).
  3. Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ).
  4. Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói ).

Tham khảo

sửa