vividly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.vəd.li/
Phó từ
sửavividly /ˈvɪ.vəd.li/
- Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng).
- Mạnh mẽ, đầy sức sống (người).
- Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ).
- Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói ).
Tham khảo
sửa- "vividly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)