Tiếng Na Uy sửa

Liên từ sửa

viss

Phương ngữ khác sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc viss
gt visst
Số nhiều visse
Cấp so sánh
cao

viss

  1. Chắc, chắc chắn, đich xác.
    Jeg er helt viss på at det er sant.
  2. Xác định, đã định.
    Det er visse ting man ikke bør si.
    til en viss grad  — Đến một mức độ nào đó.
  3. Đương nhiên, hẳn nhiên, dĩ nhiên.
    Visst er jeg enig med deg.
    Ja visst! — Phải, dĩ nhiên!
    Nei visst! — Đương nhiên là không!
    ganske visst — Khá chắc chắn.
  4. Có thể, có lẽ.
    Vi får visst mere penger etter lønnsoppgjøret.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa