viss
Tiếng Na Uy sửa
Liên từ sửa
viss
Phương ngữ khác sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | viss |
gt | visst | |
Số nhiều | visse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
viss
- Chắc, chắc chắn, đich xác.
- Jeg er helt viss på at det er sant.
- Xác định, đã định.
- Det er visse ting man ikke bør si.
- til en viss grad — Đến một mức độ nào đó.
- Đương nhiên, hẳn nhiên, dĩ nhiên.
- Visst er jeg enig med deg.
- Ja visst! — Phải, dĩ nhiên!
- Nei visst! — Đương nhiên là không!
- ganske visst — Khá chắc chắn.
- Có thể, có lẽ.
- Vi får visst mere penger etter lønnsoppgjøret.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "viss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)