Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hvis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Đại từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Liên từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Đại từ
sửa
hvis
Phương ngữ khác
sửa
hvem
Liên từ
sửa
hvis
Nếu
,
nếu như
,
ví như
,
nhược bằng
.
Hvis du er snill gutt, skal du få kake.
Jeg går
hvis
han kommer.
Tham khảo
sửa
"
hvis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)