Tiếng Na Uy sửa

Đại từ sửa

hvis

Phương ngữ khác sửa

Liên từ sửa

hvis

  1. Nếu, nếu như, ví như, nhược bằng.
    Hvis du er snill gutt, skal du få kake.
    Jeg går hvis han kommer.

Tham khảo sửa