vineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vineux /vi.nø/ |
vineux /vi.nø/ |
Giống cái | vineuse /vi.nøz/ |
vineuses /vi.nøz/ |
vineux /vi.nø/
- (Có) Màu rượu vang; (có) mùi rượu vang.
- Visage vineux — mặt có màu đỏ rượu vang
- Pêche vineuse — đào có mùi rượu vang
- (Thuộc) Rượu vang.
- Odeur vineuse — mùi rượu vang
- Có độ rượu cao, nặng (rượu vang).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sản xuất nhiều rượu vang.
- Région vineuse — miền sản xuất nhiều rượu vang
Tham khảo
sửa- "vineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)