Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ ma̰ʔjk˨˩ji˧˥ ma̰t˨˨ji˧˧ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ majk˨˨vi˧˥ ma̰jk˨˨vi˧˥˧ ma̰jk˨˨

Danh từ

sửa

vi mạch

  1. Một tập hợp các mạch điện chứa linh kiện điện tử thụ động linh kiện bán dẫn, có kích thước rất nhỏ.

Dịch

sửa