vestiaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛs.tjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vestiaire /vɛs.tjɛʁ/ |
vestiaires /vɛs.tjɛʁ/ |
vestiaire gđ /vɛs.tjɛʁ/
- Phòng gửi áo (ở rạp hát... ); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi).
- Vestiaire d’un théâtre — phòng gửi áo ở một nhà hát
- Réclamer son vestiaire — xin lại đồ gửi
- Nơi cất quần áo, tủ cất quần áo.
- (Nghĩa rộng) Quần áo.
- Son vestiaire d’été — quần áo mùa hè của anh ấy
- (Tôn giáo) Chi phí quần áo cho tu sĩ.
Tham khảo
sửa- "vestiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)