Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.sə.tᵊl/

Tính từ

sửa

versatile /ˈvɜː.sə.tᵊl/

  1. Nhiều tài, uyên bác; linh hoạt.
    versatile writer — nhà văn nhiều tài
    versatile genius — thiên tài uyên bác
  2. Hay thay đổi, không kiên định.
    a versatile loyalty — lòng trung thành không kiên định
  3. (Động vật học) ; (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.sa.til/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực versatile
/vɛʁ.sa.til/
versatiles
/vɛʁ.sa.til/
Giống cái versatile
/vɛʁ.sa.til/
versatiles
/vɛʁ.sa.til/

versatile /vɛʁ.sa.til/

  1. Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định.
    Homme versatile — người hay đổi ý
  2. (Thực vật học) Lắc lư.
    Anthère versatile — bao phấn lắc lư

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa