verrouillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛ.ʁu.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verrouillage /vɛ.ʁu.jaʒ/ |
verrouillage /vɛ.ʁu.jaʒ/ |
verrouillage gđ /vɛ.ʁu.jaʒ/
- Sự cài chốt, sự cài then (cửa).
- Đóng khóa nòng (súng).
- (Quân sự) Sự cấm qua lại.
- Verrouillage d’une brèche — sự cấm qua lại một cửa mở
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "verrouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)