Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛ.ʁu.jaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verrouillage
/vɛ.ʁu.jaʒ/
verrouillage
/vɛ.ʁu.jaʒ/

verrouillage /vɛ.ʁu.jaʒ/

  1. Sự cài chốt, sự cài then (cửa).
  2. Đóng khóa nòng (súng).
  3. (Quân sự) Sự cấm qua lại.
    Verrouillage d’une brèche — sự cấm qua lại một cửa mở

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa