Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.dᵊnt/
Tính từ
sửa
verdant
/ˈvɜː.dᵊnt/
Xanh lá cây
,
xanh
tươi
.
Phủ
đầy
cỏ
xanh
.
(
Nghĩa bóng
)
Ngây thơ
,
thiếu
kinh nghiệm
.
Tham khảo
sửa
"
verdant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)