Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.dᵊnt/

Tính từ

sửa

verdant /ˈvɜː.dᵊnt/

  1. Xanh lá cây, xanh tươi.
  2. Phủ đầy cỏ xanh.
  3. (Nghĩa bóng) Ngây thơ, thiếu kinh nghiệm.

Tham khảo

sửa