Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

vee /ˈvi/

  1. Dạng chữ V.

Danh từ

sửa

vee /ˈvi/

  1. Giấy bạc 5 đô la.
  2. Hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác.

Tham khảo

sửa