Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi/
Tính từ
sửa
vee
/ˈvi/
Dạng
chữ
V
.
Danh từ
sửa
vee
/ˈvi/
Giấy bạc
5 đô
la
.
Hình
chữ
V
,
cái
nêm
,
góc
,
tam giác
.
Tham khảo
sửa
"
vee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)