varier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʁje/
Ngoại động từ
sửavarier ngoại động từ /va.ʁje/
- Thay đổi, đổi khác đi.
- Varier ses aliments — thay đổi món ăn
- Varier son style — đổi khác văn phong
- (Âm nhạc) Biến tấu.
- Varier un air — biến tấu một điệu nhạc
Nội động từ
sửavarier nội động từ /va.ʁje/
- Đổi, đổi thay.
- Le vent a varié — gió đã thổi
- Les mœurs varient selon les lieux — phong tục đổi thay tùy theo địa phương
- Thay đổi thái độ; thay đổi ý kiến.
- Có ý kiến khác nhau.
- Les auteurs varient sur ce sujet — về vấn đề này các tác giả có ý kiến khác nhau
- Biến thiên.
- L’évaporation varie en fonction inverse de l’humidité atmosphérique — sự bay hơi biến thiên tỷ lệ nghịch với độ ẩm của khí quyển
Trái nghĩa
sửa- Se fixer
Tham khảo
sửa- "varier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)