vanity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.nə.ti/
Hoa Kỳ | [ˈvæ.nə.ti] |
Danh từ
sửavanity /ˈvæ.nə.ti/
- Tính hư ảo; cái hư ảo.
- Chuyện phù hoa, hư danh.
- these things are vanity — những cái đó là những chuyện phù hoa
- Tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình.
- to say without vanity — nói không kiêu căng
- out of vanity — vì kiêu căng
- (Như) Vanity_bag.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bàn trang điểm.
Tham khảo
sửa- "vanity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)