Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.kjə.wəs/

Tính từ sửa

vacuous /ˈvæ.kjə.wəs/

  1. Rỗng, trống rỗng.
    a vacuous space — một khoảng trống
  2. Trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại.
    vacuous remark — lời nhận xét ngớ ngẩn
    a vacuous laugh — cái cười ngớ ngẩn
    a vacuous look — vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
  3. Rỗi, công rồi nghề.
    a selfish and vacuous life — một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề

Tham khảo sửa