Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭə˧˩˧ hɛ̤˨˩jiə˧˩˨˧˧jiə˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viə˧˩˧˧vḭʔə˧˩˧˧

Danh từ sửa

vỉa hè

  1. chạy dọc theo hai bên đường phố, thường được xây lát.
    Đi bộ trên vỉa hè.
    Lát lại đoạn vỉa hè cuối phố.

Tham khảo sửa