vạn thọ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 萬壽. Trong đó, 壽 (“thọ”: sống lâu).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ tʰɔ̰ʔ˨˩ | ja̰ːŋ˨˨ tʰɔ̰˨˨ | jaːŋ˨˩˨ tʰɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ tʰɔ˨˨ | va̰ːn˨˨ tʰɔ̰˨˨ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửavạn thọ
Tính từ
sửavạn thọ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vạn thọ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)