無
Tra từ bắt đầu bởi | |||
無 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 무
Sự tiến hóa của chữ 無 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quảng Đông
sửaPhó từ
sửa無