Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔʁ.ɡa.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
Giống cái inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/
inorganique
/i.nɔʁ.ɡa.nik/

inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/

  1. Vô cơ.
    Substance inorganique — chất vô cơ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa