inorganique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔʁ.ɡa.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/ |
inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/ |
Giống cái | inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/ |
inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/ |
inorganique /i.nɔʁ.ɡa.nik/
- Vô cơ.
- Substance inorganique — chất vô cơ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inorganique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)