Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inorganic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.ˌnɔr.ˈɡæ.nɪk/
Tính từ
sửa
inorganic
/ˌɪ.ˌnɔr.ˈɡæ.nɪk/
Vô cơ
.
inorganic
chemistry
— hoá học vô cơ
Không
cơ bản
;
ngoại lai
.
Tham khảo
sửa
"
inorganic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)