Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˌnɔr.ˈɡæ.nɪk/

Tính từ

sửa

inorganic /ˌɪ.ˌnɔr.ˈɡæ.nɪk/

  1. Vô cơ.
    inorganic chemistry — hoá học vô cơ
  2. Không cơ bản; ngoại lai.

Tham khảo

sửa