vær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vær | været |
Số nhiều | vær, værer | væra, værene |
vær gđ
- Thời tiết.
- pent/stygt vær
Từ dẫn xuất
sửa- (1) værforhold gt số nhiều: Tình trạng thời tiết.
- (1) værguder gđ: Ông thần coi về thời tiết.
- (1) værhard : Khí hậu gay gắt.
- (1) værkart gđ: Bản đồ thời tiết.
- (1) værvarsel gđ: Sự dự báo thời tiết.
- (1) værvarsling gđc: Sở khí tượng. Sự dự báo thời tiết.
Tham khảo
sửa- "vær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)