Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vær været
Số nhiều vær, værer væra, værene

vær

  1. Thời tiết.
    pent/stygt vær

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa