Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ti.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
utilité
/y.ti.li.te/
utilités
/y.ti.li.te/

utilité gc /y.ti.li.te/

  1. Sự có ích; lợi ích.
    Être sans utilité — không có ích gì
    L’utilité d’une méthode — lợi ích của một phương pháp
  2. Vật có ích; của cải có ích.
  3. (Sân khấu) Vai phụ.
    Jouer les utilités — đóng vai phụ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa