Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
futilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fy.ti.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
futilité
/fy.ti.li.te/
futilités
/fy.ti.li.te/
futilité
gc
/fy.ti.li.te/
Tính
tầm phơ
;
tính
phù phiếm
.
Điều
tầm phơ
.
Trái nghĩa
sửa
Gravité
,
importance
,
intérêt
,
poids
,
sérieux
,
utilité
Tham khảo
sửa
"
futilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)