utflod
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utflod | utfloden |
Số nhiều | utfloder | utflodene |
utflod gđ
- L. (Y) Sự chảy, rỉ máu, mủ, nước ở các phần trên cơ thể bị nhiễm trùng.
- (Y) Máu, mủ. . . (tiết ra ở cơ thể vì nhiễm trùng).
Tham khảo
sửa- "utflod", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)