Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utflod utfloden
Số nhiều utfloder utflodene

utflod

  1. L. (Y) Sự chảy, rỉ máu, mủ, nước ở các phần trên cơ thể bị nhiễm trùng.
  2. (Y) Máu, mủ. . . (tiết ra ở cơ thể vì nhiễm trùng).

Tham khảo

sửa