unvarnished
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈvɑːr.nɪʃt/
Tính từ
sửaunvarnished /.ˈvɑːr.nɪʃt/
- Không đánh véc ni, không quét sn dầu.
- (Nghĩa bóng) Không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên.
- unvarnished truth — sự thật không tô son điểm phấn
Tham khảo
sửa- "unvarnished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)