Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑːr.nɪʃt/

Tính từ

sửa

unvarnished /.ˈvɑːr.nɪʃt/

  1. Không đánh véc ni, không quét sn dầu.
  2. (Nghĩa bóng) Không son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên.
    unvarnished truth — sự thật không tô son điểm phấn

Tham khảo

sửa