Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsim.li.nəs/

Danh từ

sửa

unseemliness /.ˈsim.li.nəs/

  1. Tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang.
  2. Tính không hợp, tính không thích đáng.
  3. Tính bất lịch sự; tính khó coi.

Tham khảo

sửa