unresolved
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunresolved ( không so sánh được)
- Còn do dự, chưa quyết định.
- Không được giải quyết (vấn đề), không được giải đáp (thắc mắc).
- Không được tách ra thành thành phần cấu tạo.
- (Âm nhạc) Chưa chuyển sang thuận tai.
Tham khảo
sửa- "unresolved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)