Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unreported

  1. Không được kể lại, không được thuật lại.
  2. Không được báo cáo, không được tường trình.
  3. Không được viết thành bài phóng sự.
  4. Không bị trình báo, không bị tố giác.

Tham khảo

sửa