unreported
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunreported
- Không được kể lại, không được thuật lại.
- Không được báo cáo, không được tường trình.
- Không được viết thành bài phóng sự.
- Không bị trình báo, không bị tố giác.
Tham khảo
sửa- "unreported", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)