Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unmanly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈmæn.li/
Tính từ
sửa
unmanly
/.ˈmæn.li/
Không
xứng
đáng là đàn ông, không
xứng
đáng là
kẻ
nam nhi
; không
dũng mãnh
, không
hùng dũng
,
yếu
đuối,
nhu nhược
.
Tầm thường
,
hèn yếu
.
Tham khảo
sửa
"
unmanly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)