Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nam nhi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
男兒
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːm
˧˧
ɲi
˧˧
naːm
˧˥
ɲi
˧˥
naːm
˧˧
ɲi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːm
˧˥
ɲi
˧˥
naːm
˧˥˧
ɲi
˧˥˧
Danh từ
sửa
nam
nhi
Con trai
,
đàn ông
.
Chí
nam nhi
.
Tham khảo
sửa
"
nam nhi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)