unmanageable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunmanageable
- Khó trông nom, khó quản lý (công việc... ).
- Khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con).
- Khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc... ).
- Khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình... ).
Tham khảo
sửa- "unmanageable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)