unitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ni.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
Giống cái | unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/
- Đơn.
- Monstre unitaire — (y học) quái thai đơn
- (Chính trị) Thống nhất, hợp nhất.
- Organisation sociale unitaire — tổ chức xã hội thống nhất
- (Thuộc) Đơn vị.
- Prix moyen unitaire — giá bình quân đơn vị
- (Tôn giáo) Theo thuyết một ngôi.
- théorie du champ unitaire — (vật lý học) thuyết trường đơn nguyên
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
Số nhiều | unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/ |
unitaire /y.ni.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "unitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)