multiple
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈməl.tə.pəl/
Tính từ sửa
multiple /ˈməl.tə.pəl/
Danh từ sửa
multiple /ˈməl.tə.pəl/
Tham khảo sửa
- "multiple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /myl.tipl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multiple /myl.tipl/ |
multiples /myl.tipl/ |
Giống cái | multiple /myl.tipl/ |
multiples /myl.tipl/ |
multiple /myl.tipl/
- Nhiều.
- Charrue à socs multiples — cày nhiều lưỡi
- Nhiều mối, phức tạp.
- Question multiple — vấn đề phức tạp
- (Toán học) Bội.
- Point multiple — điểm bội
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
multiple /myl.tipl/ |
multiples /myl.tipl/ |
multiple gđ /myl.tipl/
- (Toán học) Bội số.
- 27 est un multiple de 9 — 27 là một bội số của 9
- plus petit commun multiple — bội số chung nhỏ nhất
Tham khảo sửa
- "multiple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)