global
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡloʊ.bəl/
Tính từ
sửaglobal (so sánh hơn more global, so sánh nhất most global) /ˈɡloʊ.bəl/
Tham khảo
sửa- "global", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɔ.bal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | global /ɡlɔ.bal/ |
globaux /ɡlɔ.bɔ/ |
Giống cái | globale /ɡlɔ.bal/ |
globaux /ɡlɔ.bɔ/ |
global /ɡlɔ.bal/
- Toàn bộ, toàn thể.
- Revenu global — lợi tức toàn bộ
- Toàn cầu.
- Les problèmes globaux — những vấn đề toàn cầu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "global", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)