Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈduː.tɪ.fəl/

Tính từ

sửa

undutiful /.ˈduː.tɪ.fəl/

  1. Không biết vâng lời.
  2. Không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên).
  3. Không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ.

Tham khảo

sửa