undischarged
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaundischarged
- (Quân sự) Chưa tháo đạn (súng).
- (Quân sự) Chưa giải ngủ (lính).
- (Pháp lý) Chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán.
- an undischarged bankrupt — một người phá sản chưa được phục quyền
- an undischarged debt — một món nợ chưa trả
- Chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng.
- an undischarged prisoner — một người tù chưa được thả
- Chưa làm trọn, chưa hoàn thành.
- an undischarged duty — một nhiệm vụ chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "undischarged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)