Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undischarged

  1. (Quân sự) Chưa tháo đạn (súng).
  2. (Quân sự) Chưa giải ngủ (lính).
  3. (Pháp lý) Chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán.
    an undischarged bankrupt — một người phá sản chưa được phục quyền
    an undischarged debt — một món nợ chưa trả
  4. Chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng.
    an undischarged prisoner — một người tù chưa được thả
  5. Chưa làm trọn, chưa hoàn thành.
    an undischarged duty — một nhiệm vụ chưa hoàn thành

Tham khảo

sửa