undeviating
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈdi.vi.ˌeɪ.tɪŋ/
Tính từ sửa
undeviating /ˌən.ˈdi.vi.ˌeɪ.tɪŋ/
- Thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường).
- (Nghĩa bóng) Không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ.
Tham khảo sửa
- "undeviating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)