Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

undeveloped

  1. Không mở mang, không khuếch trương, không phát triển.
  2. Không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây).
  3. Chưa rửa (ảnh).
  4. Chưa được phát triển (nước).
  5. Không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người).
    undeveloped mind — óc dốt nát

Tham khảo sửa