underliv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underliv | underlivet |
Số nhiều | underliv | underliva, underlivene |
underliv gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "underliv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underliv | underlivet |
Số nhiều | underliv | underliva, underlivene |
underliv gđ