Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít undergrunn undergrunnen
Số nhiều undergrunner undergrunnene

undergrunn

  1. Phần đất nằm ngay bên dưới mặt đất.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa