Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uncritical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈkrɪ.tɪ.kəl/
Tính từ
sửa
uncritical
/ˌən.ˈkrɪ.tɪ.kəl/
Thiếu
óc
phê bình
.
Ít
phê bình
, không hay
chỉ trích
.
Không
thích hợp
với
nguyên tắc
phê bình
.
Tham khảo
sửa
"
uncritical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)