uncleared
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửauncleared
- Chưa được dọn sạch; không dọn dẹp.
- (Pháp lý) Không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị.
- (Thương nghiệp) Chưa qua hải quan.
- uncleared goods — hàng chưa qua hải quan
- (Tài chính) Chưa trả, chưa thanh toán (nợ).
- (Nghĩa bóng) Chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ).
Tham khảo
sửa- "uncleared", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)