Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miễn nghị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miəʔən
˧˥
ŋḭʔ
˨˩
miəŋ
˧˩˨
ŋḭ
˨˨
miəŋ
˨˩˦
ŋi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miə̰n
˩˧
ŋi
˨˨
miən
˧˩
ŋḭ
˨˨
miə̰n
˨˨
ŋḭ
˨˨
Động từ
sửa
miễn nghị
Nói
tòa
án
bác bỏ
một
bản
án không
xét hỏi
đến nữa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
miễn nghị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)