unbroken
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbroʊ.kən/
Hoa Kỳ | [.ˈbroʊ.kən] |
Tính từ
sửaunbroken /.ˈbroʊ.kən/
- Không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn.
- (Nông nghiệp) Không cày; chưa cày.
- Không được tập cho thuần (ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Không bị phá (kỷ lục).
- Không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận).
- (Pháp lý) Không bị va chạm.
- Không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình... ).
- Không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần).
Tham khảo
sửa- "unbroken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)