Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unblurred
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unblurred
Không bị
bôi
bẫn
, không bị
vấy
bẩn
; (nghĩa bóng) không bị
bôi nhọ
.
Không bị
mờ
, không bị
che
;
sáng sủa
.
the sky was absolutely
unblurred
— bầu trời hoàn toàn trong sáng
Tham khảo
sửa
"
unblurred
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)