Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtræk.tɪv/

Tính từ sửa

unattractive /.ˈtræk.tɪv/

  1. Ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên.
  2. Khó thương, khó ưa (tính tình... ).

Tham khảo sửa