Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unattractive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtræk.tɪv/
Tính từ
sửa
unattractive
/.ˈtræk.tɪv/
Ít
hấp dẫn
, không
lôi cuốn
, không
quyến rũ
; không
có duyên
.
Khó thương
,
khó
ưa
(tính tình... ).
Tham khảo
sửa
"
unattractive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)