Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ull ulla, ullen
Số nhiều

ull gđc

  1. Len. Lông cừu, lông chiên.
    Genseren var laget av ren ull.
    mye skrik og lite ull — Thùng rỗng kêu to.
    De er av samme ulla. — Tụi nó cùng một lũ như nhau.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa