Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít steinull steinulla, steinullen
Số nhiều

Danh từ sửa

steinull gđc

  1. Một loại đá dưới dạng sợi dùng trong kỹ nghệ để cách nhiệt và âm thanh.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa