Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steinull
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
steinull
steinulla
,
steinullen
Số nhiều
—
—
Danh từ
sửa
steinull
gđc
Một
loại
đá dưới
dạng
sợi
dùng trong
kỹ nghệ
để
cách nhiệt
và âm
thanh
.
Xem thêm
sửa
ull
Tham khảo
sửa
"
steinull
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)